Có 1 kết quả:

未婚 wèi hūn ㄨㄟˋ ㄏㄨㄣ

1/1

wèi hūn ㄨㄟˋ ㄏㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chưa kết hôn, chưa cưới nhau, chưa có gia đình

Từ điển Trung-Anh

unmarried